PHÂN BIỆT 超える・越える
超える・越える VƯỢT QUÁ/ VƯỢT QUA Bản thân hai chữ hán này có hai ý nghĩa khác nhau, và tương đồng với cách sử dụng của chúng 「超」 ある一定の基準・数量・範囲を抜け出る。「超越・超過」 Vượt trội hơn phạm vi/ tiêu chuẩn/ hay số…
自分らしく生きる
超える・越える VƯỢT QUÁ/ VƯỢT QUA Bản thân hai chữ hán này có hai ý nghĩa khác nhau, và tương đồng với cách sử dụng của chúng 「超」 ある一定の基準・数量・範囲を抜け出る。「超越・超過」 Vượt trội hơn phạm vi/ tiêu chuẩn/ hay số…