5 ngày sử dụng kính ngữ như người Nhật

✅ Ngày 1: Loại kính ngữ đơn giản và dễ dùng nhất

Chỉ cần mỗi ngày dành ra 10–20 phút, bạn sẽ cùng mình luyện kính ngữ một cách đơn giản, thực tế và dùng được ngay trong công việc.
Các ví dụ mình chia sẻ đều xuất phát từ tình huống thật trong công việc hiện tại, nên bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay — và từ đó hình thành thói quen quan sát, lặp lại và làm chủ kính ngữ trong chính công việc và cuộc sống hằng ngày.


Trước khi bắt đầu, mình muốn thống nhất với bạn 2 quan điểm:
1. Kính ngữ là để dùng, không phải chỉ để nhớ.
Dù lý thuyết chia kính ngữ thành 3 loại (Tôn kính ngữ, Khiêm nhường ngữ và Thể lịch sự), nhưng nếu chỉ học để phân biệt, bạn sẽ dễ rối và khó áp dụng khi nói thực tế.
Thay vì học máy móc, chúng ta sẽ học theo hướng luyện để sử dụng, dựa trên kinh nghiệm thực tế của mình.
2. Học đi đôi với áp dụng.
Sau mỗi buổi, bạn sẽ có bài tập nhỏ.
Hãy thử tìm ví dụ tương tự quanh bạn (từ mail công việc, hội thoại, trao đổi, sách báo…) và comment chia sẻ xuống bên dưới để cùng nhau học hỏi và thực hành.

✅ Ngày 1: Loại kính ngữ đơn giản và dễ dùng nhất

Dưới đây là những mẫu câu lịch sự – dễ học – dễ dùng bạn có thể bắt đầu ngay từ hôm nay:
💬 Mẫu 1: よろしければ〜〜いただけるでしょうか?
Ví dụ:
  • よろしければ設計書も修正いただけるでしょうか?
    Bạn có thể sửa tài liệu thiết kế giúp tôi được không?
  • もしよろしければ、テレカン繋いでご教授いただくことは可能でしょうか?
    Nếu được bạn có thể chỉ giúp tôi qua họp metting online không?
💬 Mẫu 2: 〜よろしいでしょうか?
Ví dụ:
  • お疲れ様です、少し相談よろしいでしょうか?
    Tôi muốn trao đổi một chút với bạn được không?
  • backlogにて、下記3名のアカウント削除してもよろしいでしょうか?
    Tôi xóa 3 tài khoản sau ở trên backlog được không?
  • プッシュ通知の送信時間は何時でよろしいでしょうか?
    Cho tôi hỏi Thời gian gửi push thông báo là lúc mấy giờ vậy
💬 Mẫu 3: ご迷惑をおかけしますが/お手数ですが
Ví dụ:
  • 急なお願いでご迷惑をおかけしますが、この資料を本日中にご確認いただけますでしょうか?
    Rất xin lỗi anh vì nhờ gấp, nhưng anh có thể check tài liệu này trong ngày hôm nay giúp tôi được không?
  • お手数ですが、エラーが出ていないかログを見ていただけないでしょうか?
    Làm phiền anh cóc thể check log xem có bị lỗi không giúp tôi được không?
💬 Mẫu 4: お手隙の際に
Ví dụ:
  • 画面設計図はお手隙の際にご調整ください。
    Lúc nào rảnh nhờ anh chỉnh sửa bản thiết kế màn hình giúp tôi
  • PWリセットのページが完了したのでお手隙の際に確認お願いします。
    Chúng tôi đã làm xong trang reset mật khẩu nên lúc nào rảnh nhờ anh check
📝 Những mẫu này có thể gắn vào đầu câu nói hoặc email, giúp lời đề nghị trở nên tự nhiên và tinh tế hơn. Hãy bắt đầu thử dùng ngay trong công việc nhé!

🏠 Bài tập về nhà:

  • Tìm lại trong công việc của bạn (qua chatwork, skype, backlog, redmine…) xem có câu nào từng dùng mẫu trên không?
    → Ghi lại và comment xuống dưới để cùng học hỏi!
  • Kết hợp học từ vựng: Khi ghi lại mẫu câu, bạn cũng có thể học thêm các từ mới đi kèm – rất hiệu quả.
  • Tận dụng ChatGPT:
    Bạn có thể thử prompt như sau rồi comment lại những ví dụ mà bạn học được ngay dưới đây nhé.
Hãy cho tôi 10 ví dụ câu sử dụng kính ngữ “お手隙の際に” thường gặp trong công việc ngành IT.

Với mỗi ví dụ, vui lòng kèm theo:
• Ngữ cảnh sử dụng (email, chat, hội thoại…)
• Bản dịch tiếng Việt
• Ghi chú ngắn về sắc thái lịch sự hoặc mức độ phù hợp

Tôi muốn dùng cho việc tự học nên mong ví dụ sát với tình huống thực tế trong công việc.

✅Ngày 2: Khiêm nhường ngữ(謙譲語)

Trong ngày 1, mình đã chia sẻ đến các bạn mẫu ngữ pháp đơn giản và dễ dùng nhất trong giao tiếp lịch sự.
Vốn dĩ, người Nhật luôn cẩn trọng trong cách nói, nên chỉ cần bạn biết thêm một số mẫu câu mang tính lịch sự và phép tắc trong công sở, chắc chắn bạn sẽ được đánh giá cao hơn trong công việc!
Chủ đề hôm nay: 謙譲語(けんじょうご) – Khiêm nhường ngữ
Mình thì hay nhớ đơn giản thế này:
Nếu là hành động của bản thân (hoặc người trong team mình), thì nên hạ thấp bằng khiêm nhường ngữ → để tôn trọng đối phương.
Định nghĩa ngắn gọn:
謙譲語 là cách nói lịch sự nhằm hạ thấp hành động của mình, thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe. Đây là kỹ năng không thể thiếu khi làm việc trong môi trường công sở Nhật Bản.
Cấu trúc thông dụng:
お/ご + động từ dạng ます (bỏ ます) + する/いたす
Chọn “お” với động từ gốc Nhật và “ご” với từ gốc Hán.
Ví dụ cơ bản:
  • 資料を送りします
    → Tôi xin phép gửi tài liệu.
  • 資料を説明いたします
    → Tôi xin phép được giải thích tài liệu.

Tình huống ứng dụng thực tế trong ngành IT
✅ 1. Trao đổi tài liệu & báo cáo
  • 本日ご説明しました資料をお送りします。
    → Tôi xin gửi tài liệu đã trình bày hôm nay.
  • こちらのマニュアルに沿ってご説明いたします。
    → Tôi xin giải thích theo nội dung hướng dẫn trong tài liệu này.
  • 詳しくは明日出社されたときにご説明いたしますが、ざっくり目を通しておいていただけると助かります。
    → Tôi sẽ giải thích chi tiết khi anh đến công ty vào ngày mai, nhưng mong anh xem qua trước giúp tôi.
  • あと仕様書ですが、内容は良いかと存じます。
    → Ngoài ra, tôi nghĩ nội dung của bản spec là ổn rồi ạ.
✅ 2. Phân công / Ủy quyền
  • スクリプトの対応は私にお任せください。
    → Hãy để tôi xử lý phần script.
  • この作業の進め方はお任せいたしますので、やりやすい方法で進めてください。
    → Việc này tôi giao lại cho anh, nên hãy tiến hành theo cách thuận tiện nhất.
✅ 3. Xử lý sự cố / tình huống khẩn cấp
  • 長引かせてしまい申し訳ございません。明日また引き続き調査させていただきます。よろしくお願いいたします。
    → Thành thật xin lỗi vì đã kéo dài thời gian. Ngày mai chúng tôi sẽ tiếp tục điều tra, mong anh tiếp tục hỗ trợ.
  • 打ち合わせが長引いており、5分ほどお時間をいただけますでしょうか。
    → Do cuộc họp kéo dài, mong anh/chị chờ tôi khoảng 5 phút được không ạ?

Động từ bất quy tắc – “Phải nhớ nằm lòng” khi dùng khiêm nhường ngữ
言います → 申(もう)します
行きます → 参(まい)ります
聞きます → 伺(うかが)います
思います → 存(ぞん)じます
もらいます → 頂(いただ)きます
います → おります
Cẩn thận khi dùng trạng từ thời gian
Khi sử dụng kính ngữ, trạng từ thời gian cũng nên dùng dạng trang trọng hơn:

明日(あした)、今日(きょう)、今(いま) 
cũng cần được chuyển sang
明日(あす)、本日(ほんじつ)、ただ今(ただいま)

Bài tập nhỏ về nhà:


1/ Trong công việc thực...
🚫 Nội dung bị giới hạn
Vui lòng đăng nhập hoặc mua gói sau để truy cập:
Chat Zalo
Tin nhắn