TỪ 0~2 NĂM KINH NGHIỆM CHỈ SAU 3 TUẦN
Bạn là sinh viên mới ra trường, muốn tìm hiểu những kiến thức cơ bản nhất về tiếng Nhật trong ngành IT?
Bạn đang là Developer, đã có vốn tiếng Nhật đủ dùng nhưng muốn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu sâu hơn ngôn ngữ trong dự án với khách hàng Nhật?
Hay bạn là BrSE, muốn sử dụng tiếng Nhật IT một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn?
Xin chào, mình là một Comtor với hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong các dự án phần mềm với khách hàng Nhật Bản.
Trong quá trình làm việc, mình nhận ra rằng chỉ học từ vựng thôi là chưa đủ. Để hòa nhập tốt trong môi trường dự án, bạn cần hiểu ngữ cảnh, logic vận hành và sử dụng tiếng Nhật linh hoạt, tự nhiên.
Mini course này được mình biên soạn từ chính những kiến thức đã áp dụng thực tế, giúp bạn tiết kiệm thời gian học và nhanh chóng hòa nhập khi làm việc cùng người Nhật.
■Daily Report ・日報 Báo cáo công việc hàng ngày
Trong môi trường phát triển phần mềm với khách hàng Nhật, Daily Report (日報) là một trong những kỹ năng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng.
-
Giúp khách hàng nắm được tiến độ hằng ngày.
-
Giúp dev luyện cách diễn đạt ngắn gọn, logic bằng tiếng Nhật.
-
Giúp giảm hiểu nhầm, xây dựng niềm tin với khách hàng.
Nhiều bạn dev than phiền rằng “không biết viết gì” hoặc “câu chữ cứ lủng củng”. Thực ra, chỉ cần nắm được vài mẫu cố định và biết cách thay đổi linh hoạt là đã đủ để viết daily report chuyên nghiệp.
Cấu trúc cơ bản của Daily Report
Một báo cáo hằng ngày gồm 3 phần:
-
Nội dung thực hiện hôm nay (本日作業内容)
-
Kế hoạch ngày mai (明日対応予定)
-
Vấn đề・Lưu ý (課題・特記事項)
Chỉ cần nhớ ba khung này, bạn có thể dễ dàng “lắp ghép” nội dung công việc hằng ngày.
Ví dụ 1: Báo cáo công việc của dev Công việc hôm nay: ・Sửa UI màn hình login (đã hoàn thành) ・Test kết nối API (đang tiến hành) Vấn đề: ・Phản hồi từ phía API chậm, đang kiểm tra Kế hoạch ngày mai: ・Tiếp tục test API ・Implement chức năng logoutTạm dịch: 本日作業内容: ・ログイン画面のUI修正(完了) ・API連携テスト(進行中) 問題・課題: ・API側からのレスポンスが遅いため、確認中 明日対応予定: ・APIテストの続き ・ログアウト機能の実装
Lưu ý: Gạch đầu dòng, rõ ràng, tránh viết lan man.
Ví dụ 2: Báo cáo có vấn đề phát sinh Công việc hôm nay: ・Xử lý sự cố server (10:30–11:15) ・Điều tra nguyên nhân + xử lý tạm thời (check log, restart server) Vấn đề: ・Nguyên nhân gốc vẫn đang điều tra ・Dự kiến xem xét biện pháp phòng tránh tái phát Kế hoạch ngày mai: ・Phân tích nguyên nhân chi tiết ・Đề xuất giải pháp phòng tránh + viết báo cáoTạm dịch: 本日対応内容: ・サーバー障害対応(10:30〜11:15) ・原因調査および一時対応(ログ調査、サーバー再起動) 問題・課題: ・根本原因は調査中 ・再発防止策を検討予定 明日対応予定: ・詳細な原因分析 ・再発防止策の検討と報告書作成
Tổng hợp mẫu câu & từ vựng cơ bản
Tiếng Nhật |
Ý nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú / Cách dùng |
---|---|---|
作業内容 |
Nội dung công việc |
Dùng khi báo cáo task đã thực hiện |
進捗報告 |
Báo cáo tiến độ |
Dùng trong báo cáo định kỳ |
課題共有 |
Chia sẻ vấn đề |
Chia sẻ những vấn đề đang gặp phải trong dự án |
〜に関して、〜対応済みです / 対応しました |
Đã xử lý nội dung liên quan đến… |
Cách diễn đạt trang trọng, thường dùng trong báo cáo hoặc trả lời QA |
〜について、〜調査中です / 調査を行なっています |
Đang điều tra / kiểm tra về… |
Dùng để báo trạng thái đang xử lý sự cố |
〜機能を実装する |
Implement chức năng… |
Báo cáo kết quả đã code xong tính năng |
〜へデプロイする・リリースする |
Deploy / Release lên… |
Thường dùng khi đưa code lên môi trường staging hoặc production |
バグ対応・改修作業 |
Xử lý bug / công việc chỉnh sửa |
Thường xuất hiện trong daily report hoặc task description |
Bài tập áp dụng
Tình huống:-
Hôm nay (Today): Code API login, còn 20% chưa xong.
-
Ngày mai (Tomorrow): Tiếp tục hoàn thành phần còn lại.
-
Vấn đề (Problem): Cần xác nhận rule password với khách hàng.
Gợi ý: 本日対応内容
-
〇〇の作業を行いました。現在、△△%完了しています。
-
引き続き□□の作業を行う予定です。
-
××について確認が必要です。
Video minh họa: Video sau đây sẽ giải thích cho bạn tường tận về cách viết báo cáo hàng ngày mà mình thường dùng trong công việc thực tế nhé. https://www.youtube.com/embed/ot8ZiVFoHrE
■BÁO CÁO TIẾN ĐỘ (進捗報告)
Báo cáo vấn đề chậm tiến độ
Mẫu câu cần nhớ
-
このままですと〜影響が出てしまい…
(Nếu tình hình tiếp tục như vậy, sẽ ảnh hưởng đến…)
-
〜ではないかと懸念しております
(Lo ngại rằng có thể …)
Đề xuất hướng xử lý
Checklist diễn đạt
-
ご対応いただきますようお願いいたします
(Xin vui lòng xử lý / thực hiện…)
-
〜に沿って
(Theo đúng / dựa theo…)
Ví dụ báo cáo tiến độ thực tế
-
進捗報告 (しんちょくほうこく): báo cáo tiến độ
-
表示確認完了いたしました: đã hoàn tất việc xác nhận hiển thị
-
反映予定: dự kiến release
-
テストアップ: test up ( test xong)
-
お手隙の際にご確認のほど宜しく...