Đọc mail và học cách viết mail
BÀI ĐỌC :
<ミツヌマ健康食品株式会社>ニュース
2014.10.14 健康食品「ビタミン生活V」に関するお知らせ
お客様各位
平素は弊社商品にご愛顧を賜り、厚く御礼申し上げます。
さて、2014年9月8日より通販および弊社直営店舗での販売を開始いたしました「ビタミン生活V」は、情報番組での紹介もあって、当初の販売計画を大幅に上回り、生産が追いつかない状況となっております。そのため、すでに通販でご受注を停止しておりますが、店舗販売も在庫がなくなり次第、一時中止せざるを得なくなりました。
今後は生産体制を整え、11月17日に店舗販売のみ再開を予定しております。
お客様にご迷惑をかけしますことを、深くお詫び申し上げます。
ミツヌマ健康食品株式会社 お客様担当係:0120-333-4455
「受付時間 10:00-18:00 土日祝休み」
Câu hỏi:
「ビタミン生活V」について、この文書は何を知らせているか。
- 生産体制が整い次第、通販に加え店舗販売も再開する。
- 在庫不足のため、現在は通販および店舗販売を中止している。
- 通販を一時中止して、しばらくの間店舗販売のみ行う。
Phân tích bài đọc:
以下は、ある会社がホームページに掲載したお知らせである。
<ミツヌマ健康食品株式会社>ニュース
Dưới đây là thông báo đăng tải trên trang homepage của một công ty
Tin tức < Công ty cổ phần thực phẩm sức khỏe Mitsunuma>
2014.10.14 健康食品「ビタミン生活V」に関するお知らせ
Thông báo về sản phẩm thực phẩm sức khỏe (Vitamin V cuộc sống)
お客様各位
Kính gửi quý khách hàng
平素は弊社商品にご愛顧を賜り、厚く御礼申し上げます。
Xin chân thành cảm ơn sự tin yêu của quý vị đối với sản phẩm của chúng tôi
さて、2014年9月8日よりおよびでの販売を開始いたしました「ビタミン生活V」は、情報番組での紹介もあって、当初の販売計画を大幅に上回り、生産が追いつかない状況となっております。そのため、すでに通販でご受注を停止しておりますが、店舗販売も在庫がなくなり次第、一時中止せざるを得なくなりました。
Sản phẩm “Vitamin Vcuộc sống” đã được mở bán tại các cửa hàng trực thuộc quản lý của chúng tôi và trên trang web bán hàng trực tuyến từ ngày 8/9/2014. Nhờ sự giới thiệu ở cả các chương trình truyền hình, sản phẩm đã nhận được sự quan tâm vượt xa kế hoạch bán hàng ban đầu, dẫn đến tình trạng không sản xuất kịp. Vì lý do này, chúng tôi đã tạm dừng nhận đơn hàng trực tuyến. Việc bán hàng tại các cửa hàng cũng sẽ tạm ngưng ngay sau khi hết hàng tồn kho.
今後は生産をえ、11月17日に店舗販売のみ再開を予定しております。
Tới đây chúng tôi dự định sẽ trang bị lại hệ thống sản xuất, và dự định mở bán trở lại chỉ tại các cửa hàng vào ngày 17/11
お客様にご迷惑をかけしますことを、深くお詫び申し上げます。
Chúng tôi chân thành xin lỗi quý khách hàng vì sự bất tiện này và mong nhận được sự thông cảm từ phía quý khách.
ミツヌマ健康食品株式会社
お客様担当係:0120-333-4455
Công ty cổ phần thực phẩm bảo vệ sức khỏe Mitsunuma
Hệ thống chăm sóc khách hàng
「受付時間 10:00-18:00 土日祝休み」
Thời gian tiếp nhận Nghỉ thứ 7, chủ nhật và ngày lễ
Một số từ chú ý:
- さて : Dùng từ này ở đầu câu nếu muốn thay đổi chủ đề nói chuyện
- 平素(へいそ) Bình thường, thường lệ ( Nghĩa là vẫn luôn tin yêu sử dụng sản phẩm )
- 通販(つうはん) : Bán hàng qua trang web, qua mạng
- お客様にご迷惑をかけしますことを、深くお詫び申し上げます。
Xin lỗi khách hàng vì làm ảnh hưởng tới khách hàng
- Khiêm nhường ngữ: お・ご Vますます します・しております
ご受注を停止しておりますが
Chúng tôi đã tạm dừng nhận đơn hàng
- ~を大幅に上回る:Vượt xa ~
Câu hỏi
Một số từ/ cụm từ hay:
- お客様担当係:Hệ thống chăm sóc khách hàng
- 弊社直営店舗: Cửa hàng trực thuộc quyền quản lý trực tiếp của công ty
- 通販:Bán hàng trực tuyến
Ngữ pháp:
~もあって:
- Ý nghĩa: “Do có…”, “Vì có…”.
- Cách dùng: Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do, thường dùng trong văn viết hoặc văn phong trang trọng.
- Ví dụ:🔹雨が降ったもあって、試合は中止になった。
(Do trời mưa, trận đấu đã bị hủy.)
🔹 不景気もあって、会社の売り上げが落ちている。
(Do tình hình kinh tế suy thoái, doanh thu của công ty đang giảm.)