Nếu như húng mình thích về thời trang (フャッション)phối đồ ( コーデ・コーディネート・コーデを組む)thì video này quả thực là đáng để xem và học tập nè (勉強になる)
Video này có quá nhiều từ mới trong lĩnh vực thời trang mà chúng mình nên biết
Mình có liệt kê danh sách các từ mới ở dưới.
Nên sau khi xem xong, chúng mình có thể tham khảo ở dưới nha.
Bản thân mình cũng thích sub các video hay, nhưng mà nhiều khi nhìn sub làm mình không tập trung.
Nên nếu liệt kê từ mới, và cấu trúc chắc sẽ tiện dụng hơn nhiều nhỉ ?
- スタイルアップ : Nâng phong cách/ tạo phong cách => スタイルUP術
- 自分の好きなもの : Những đồ mình thích
- ピックアップ : Nhặt ra ( những cái nổi bật )
- バランスを取る : phối sao cho cân bằng
- 軽い感 あるもの : Đồ có cảm giác nhẹ nhàng
- 大人っぽい : Trông người lớn => 大人っぽく期待向け者
-
トレンチ : Ao choang
-
トレンチっぽい :Giống như áo choàng
- トレンチコート :
- 肩パット : Miếng đệm ở vai )
- かっちり : Vừa khít
- ~に飽きる : chán với ~
- チョキン する : ( Từ tượng thanh, miêu tả cắt nó đi ) ハサミでチョキンする
- それら・これら : Số nhiều của これ・それ
- 色見(いろみ)になる : Trở nên màu sắc
- カジュアル : Bình dị, bình thường
- 大好物 (だいこうぶつ): 何よりも好きな食べ物や飲み物。いちばんの好物。
- アウター類 : Các loại áo khoác
- こういった : những thứ như vậy ~~~~
- 女性らしく綺麗に見えます: Trông đẹp và nữ tính
- デザイントップス: áo kiểu
- 一枚着 Mặc một áo
- 無地のトップ : áo top trơn ( một màu, không hoa văn )
- しわにくい素材 Chất liệu không nhăn )
- 重ね着 (かさねぎ) Mặc chồng lên nhau )
- 個性が出る Có cá tính
- 合わせやすい Dễ kết hợp
- ~自体: Bản thân ~~~
- ボトム : Quần
- 軽い素材: Chất liệu nhẹ
- 万能アイテム : Item tiện dụng ( có thể dùng được vào nhiều chỗ, nhiều nơi, nhiều kiểu )
- 透け感 : Trong suốt, nhìn thấu
- ゆるいー>揺るって着る : Nhẹ nhàng
- 足元 : Phần chân
- 抜けが出る : Có khoảng trống
- ハイウエスト : Cạp cao
- 抜け感が出る : Tạo cảm giác thoáng
- カジュアル : Bình dị
- ピタッとした: Khít vào người
- 低身長 : Thân hình thấp
- 差をつける : Tạo sự khác biệt
- 厚底 : Đế cao (厚底サンダル:sandal đế cao )
- ギザギザ : zizac
- 足の甲 phần mu bàn chân <> 足の裏 Phần lóng bàn chân
- スキニージーンズ : Quần bò skinny
- 同様 : Cũng giống như vậy
- 上下真っ黒です(じょうげまっくろ) : Trên dưới một màu đen
- ギュッと : Chặt, thít vào
- 着る : Mặc
- 下腹 (したばら) : Bụng dưới 下腹部分が気になる人 : Người mà bận tâm đến phần bụng dưới của mình
- コーディネート :phối đồ
- コーデを組み : Phối kết hợp đồ
- ~に挑戦してくだたい :Hãy thử với ~
- 着まわせる :Mặc suốt được, mặc quay vòng
- ボリュウーム:
- 印象がガラリとかわります :Ân tượng thay đổi hoàn toàn
-
ぴたっと=ぴたり :Vừa khít
- 爽やか感 _さわやかかん :dễ chịu, sảng khoái
- 黒コーデ :Phối đồ đen
- 相性がいい : hợp, tương thích
- 思い切って :Chắc chắn là ~~~
- はんしんはんぎ (半信半疑)Bán tín bán nghi, nghi ngờ